--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giấy vệ sinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giấy vệ sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy vệ sinh
+ noun
toilet-paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy vệ sinh"
Những từ có chứa
"giấy vệ sinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sacrifice
biogenic
scholar
bear
borne
bumf
pluck
life
lives
doris lessing
more...
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
giấy vệ sinh
:
toilet-paper
+
cottrell precipitator
:
Máy làm kết tủa cottrel(Một bộ phận của máy dùng để làm sạch bụi trong khí thông qua quy trình tĩnh điện)
+
originality
:
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên
+
euchre
:
lối chơi bài ucơ (của Mỹ)
+
edmund cartwright
:
tu sĩ người Anh, người phát minh ra máy dệt (1743-1823)